Có 3 kết quả:

摸仿 mô phỏng模仿 mô phỏng模倣 mô phỏng

1/3

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Theo cái có sẵn mà bắt chước cho giống.

mô phỏng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bắt chước, làm theo

mô phỏng

phồn thể

Từ điển phổ thông

bắt chước, làm theo